|
|
|
|
LEADER |
02151nam a22004697i 4500 |
001 |
MUB01006395765 |
003 |
CZ BrMU |
005 |
20170921084111.0 |
008 |
170622s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
STA |
|
|
|a POSLANO DO SKCR
|b 2017-10-08
|
040 |
|
|
|a BOD001
|b cze
|e rda
|
072 |
|
7 |
|a 81
|x Lingvistika. Jazyky
|2 Konspekt
|9 11
|
080 |
|
|
|a 81'27/'28
|2 MRF
|
080 |
|
|
|a 81'272
|2 MRF
|
080 |
|
|
|a (597)
|2 MRF
|
080 |
|
|
|a (048.8:082)
|2 MRF
|
245 |
0 |
0 |
|a Cản huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam trong thời kì công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế /
|c GS.TS. Nguyễn Đức Tồn (chủ biên)
|
246 |
3 |
3 |
|a Cản huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam :
|b trong thời kì công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế
|
264 |
|
1 |
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Khoa học xã hội,
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 510 stran
|
336 |
|
|
|a text
|b txt
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a bez média
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a svazek
|b nc
|2 rdacarrier
|
500 |
|
|
|a Nad názvem: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Ngôn ngữ học
|
650 |
0 |
7 |
|a jazyková politika
|7 ph121323
|z Vietnam
|2 czenas
|
650 |
0 |
7 |
|a jazyková situace
|7 ph137615
|z Vietnam
|2 czenas
|
650 |
0 |
9 |
|a language policy
|z Vietnam
|2 eczenas
|
650 |
0 |
9 |
|a language situation
|z Vietnam
|2 eczenas
|
655 |
|
7 |
|a kolektivní monografie
|7 fd501537
|2 czenas
|
655 |
|
9 |
|a collective monographs
|2 eczenas
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Tồn
|4 edt
|
CAT |
|
|
|a RENATA
|b 02
|c 20170626
|l MUB01
|h 0956
|
CAT |
|
|
|a HOLOUBKOVA
|b 02
|c 20170906
|l MUB01
|h 0740
|
CAT |
|
|
|a PUCALKOVA
|b 02
|c 20170921
|l MUB01
|h 0841
|
CAT |
|
|
|c 20171008
|l MUB01
|h 1002
|
CAT |
|
|
|c 20210614
|l MUB01
|h 1024
|
CAT |
|
|
|c 20210614
|l MUB01
|h 2011
|
CAT |
|
|
|a BATCH
|b 00
|c 20210724
|l MUB01
|h 1254
|
LOW |
|
|
|a POSLANO DO SKCR
|b 2017-10-08
|
994 |
- |
1 |
|l MUB01
|l MUB01
|m BOOK
|1 FF
|a FF - ustredni knihovna
|2 VYBER
|b volný výběr
|3 24-B-74
|5 2571707956
|4 Zakázka 3139
|8 20170626
|f 77
|f Dlouhodobá
|r 20170626
|s grant1500
|
AVA |
|
|
|a FIL50
|b FF
|c volný výběr
|d 24-B-74
|e unavailable
|t Není k dispozici
|f 1
|g 1
|h N
|i 0
|j VYBER
|